giao lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao lương+
- Deliver cereals to state barns
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao lương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao lương":
giao long giao lương - Những từ có chứa "giao lương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 633